Sarıbıyık, Doğubayazıt
Huyện | Doğubayazıt |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 755 người |
Tỉnh | Ağrı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Sarıbıyık, Doğubayazıt
Huyện | Doğubayazıt |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 755 người |
Tỉnh | Ağrı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Sarıbıyık, DoğubayazıtLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sarıbıyık, Doğubayazıt http://archive.is/oJoG